HySense® CX 197 Bộ cảm biến điều kiện dầu Hydrotechnik
HySense® CX 197 Bộ cảm biến điều kiện dầu Hydrotechnik được thiết kế để theo dõi và đánh giá chính xác các thông số quan trọng của dầu trong hệ thống thủy lực. Kết hợp với thiết bị đo lường MultiSystem 5070, bộ cảm biến này cho phép thực hiện các phép đo nhanh chóng và dễ dàng về độ ô nhiễm, độ ẩm, số điện môi và độ nhớt của dầu. Với khả năng kết nối đơn giản và hệ thống hiển thị kết quả bằng đèn báo, người dùng có thể nhanh chóng nhận diện tình trạng dầu và đưa ra quyết định kịp thời để bảo vệ thiết bị và tối ưu hóa hoạt động của hệ thống.
Hình 1: HySense® CX 197 Bộ cảm biến điều kiện dầu Hydrotechnik
Các phụ kiện liên quan tới HySense® CX 197 Bộ cảm biến điều kiện dầu Hydrotechnik:
STT |
Thành phần |
Chức năng |
Order number |
1 | CX 197 | Giá đỡ cho cảm biến | 3402-CX10-D100-200 |
2 | Điểm kiểm tra MINIMESS® | Kết nối với mạch dầu, thông gió hệ thống | 2103-01-18.00N |
3 | Kết nối trực tiếp | Giữ thiết bị đo hạt | 2103-07-41.62N |
4 | Đĩa vỡ | Bảo vệ cảm biến khỏi bị hư hại | 880C-00-00.02 |
5 | Van điều chỉnh dòng điện | Xử lý giảm áp suất hệ thống vào <10 bar | 8803-08-00.01 |
6 | Lưới lọc | Lọc các tạp chất thô trong dầu | 8806-01-06.01 |
Đặc điểm của HySense® CX 197 Bộ cảm biến điều kiện dầu Hydrotechnik:
- Công nghệ chuyên nghiệp: Được tối ưu hóa cho việc giám sát điều kiện dầu cả di động và cố định.
- Lắp đặt nhanh chóng: Dễ dàng cài đặt vào các hệ thống thủy lực mà không cần tạm ngừng hoạt động.
- Quản lý dữ liệu tiên tiến: Tích hợp cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin hệ thống và điểm đo, cùng khả năng định nghĩa giới hạn và hiển thị tình trạng bằng đèn báo.
- Công cụ phân tích toàn diện: Có khả năng hiển thị lịch sử, xuất dữ liệu qua USB, truy cập cơ sở dữ liệu dầu tích hợp và sử dụng các mẫu báo cáo.
- Thiết kế mạnh mẽ: Thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ với độ chính xác cao trong các phép đo.
Thông số kỹ thuật của HySense® CX 197 Bộ cảm biến điều kiện dầu Hydrotechnik:
- Chất lỏng: Dầu khoáng (H, HL, HLP, HLPD, HVLP), este tổng hợp (HETG, HEPG, HEES, HEPR), polyalkylene glycols (PAG), chất lỏng không chứa kẽm (ZAF), polyalphaolefins (PAO)*
- Các biến số đo lường: Số lượng hạt, độ nhớt, độ ẩm tương đối, độ thấm tương đối, độ dẫn điện, nhiệt độ
- Phạm vi đo:
- Độ nhớt: 8 – 400 mm²/s
- Độ thấm tương đối: 1 – 7
- Độ ẩm tương đối: 0 – 100% r.H.
- Độ dẫn điện: 100 – 800,000 pS/m
- Nhiệt độ: -20 – +85 °C
- Độ chính xác đo lường:
- Độ nhớt: +5 mm²/s @ (8… 100 mm²/s), +5% @ (100… 400 mm²/s)
- Độ thấm tương đối: +0.02
- Độ ẩm tương đối: +3% r.H. @ (10… 90%), +5% r.H. @ (<10%, >90%)
- Độ dẫn điện: < +10% @ (2000… 800,000 pS/m), +200 pS/m @ (100… 2000 pS/m)
- Nhiệt độ: +0.5 °C
- Giao diện: RS-232, CANopen, 4 … 20 mA
- Kết nối điện: M12 A 8p m
- Áp suất vận hành tối đa: 45 bar
- Cấp độ bảo vệ IP: IP67 (theo DIN EN 60529)
- Nhiệt độ hoạt động: -20… 85 °C
- Vật liệu làm kín: HNBR
Ứng dụng của HySense® CX 197 Bộ cảm biến điều kiện dầu Hydrotechnik:
- Bảo trì và giám sát hệ thống thủy lực.
- Đánh giá tình trạng dầu trong các hoạt động di động tại hiện trường.
- Kiểm tra chất lượng dầu trong các máy móc công nghiệp và thiết bị.
- Kiểm tra định kỳ trong các ngành năng lượng và tiện ích.
- Bảo trì dự báo trong các nhà máy sản xuất.
Lợi ích khi sử dụng HySense® CX 197 Bộ cảm biến điều kiện dầu Hydrotechnik:
- Đánh giá nhanh chóng: Đo lường và phản hồi nhanh chóng với hệ thống đèn báo.
- Tăng thời gian hoạt động của hệ thống: Lắp đặt không cần tạm dừng hệ thống.
- Chẩn đoán chính xác: Công nghệ chuyên nghiệp đảm bảo các kết quả đo lường đáng tin cậy và chính xác.
- Tích hợp dễ dàng: Tích hợp liền mạch với các hệ thống giám sát hiện có.
- Hiệu quả về chi phí: Ngăn ngừa sự cố và bảo trì kịp thời, giảm thiểu thời gian chết và chi phí
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.