FIFE-200 Hệ thống dẫn hướng màng Maxcess Vietnam
FIFE-200 là một hệ thống dẫn hướng cho các ứng dụng dạng màng, được thiết kế để sử dụng liên tục, bao gồm
-
- Bộ dẫn hướng theo trục xoay và cảm biến,
- Bộ điều khiển có khả năng điều khiển đến bốn bộ dẫn hướng và cảm biến
- Bộ giao diện HDMI.
Thiết bị đạt chuẩn bảo vệ IP40, cùng bốn loại chiều rộng và khoảng cách dẫn hướng, cũng như hai đường kính con lăn khác nhau, FIFE-200 lý tưởng cho các ứng dụng dẫn hướng cuộn nhỏ và điều hướng màng pin.
FIFE-200 sử dụng giao diện màn hình cảm ứng để điều khiển vị trí thông qua các cảm biến đặt trên đường đi của sản phẩm. Ngoài ra, thiết bị còn có chế độ Servo-Center có thể canh giữa vị trí khi đưa sản phẩm vào đường dẫn.
Tính năng nổi bật:
- Bốn kích thước tiêu chuẩn cho bộ dẫn hướng:
- Kích thước 1 – 60 x 60 mm
- Kích thước 2 – 110 x 100 mm
- Kích thước 3 – 140 x 140 mm
- Kích thước 4 – 200 x 200 mm
- Giao diện vận hành tiên tiến: Màn hình cảm ứng. Một giao diện có thể kết nối với tối đa bốn thiết bị FIFE-200. Hỗ trợ 16 ngôn ngữ
- Đa dạng lớp phủ con lăn: Cork rubber, lớp phủ cứng anodize, plasma.
- Hỗ trợ các cảm biến: SE-11, SE-22, SE-44R, SE-31 và SE-26A
- Động cơ không chổi than
Ứng dụng của FIFE-200 Maxcess Vietnam:
- Dẫn hướng màng trong sản xuất pin
FIFE-200 giúp dẫn hướng màng điện cực và polymer trong sản xuất pin, đảm bảo độ chính xác và chất lượng. - Căn chỉnh và ổn định vị trí màng trong quy trình đóng gói
Hệ thống điều chỉnh vị trí màng nhựa bao bì, ngăn ngừa lệch và cải thiện hiệu quả đóng gói. - Dẫn hướng màng trong sản xuất vật liệu xây dựng
FIFE-200 dẫn hướng màng chống thấm và cách nhiệt trong ngành vật liệu xây dựng, giữ chất lượng sản phẩm. - Ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
Hệ thống điều chỉnh màng bao bì nhựa hoặc kim loại, bảo vệ sản phẩm thực phẩm và dược phẩm khỏi ô nhiễm. - Dùng cho dây chuyền sản xuất giấy và màng nhựa
FIFE-200 giúp dẫn hướng màng nhựa và giấy, duy trì chất lượng sản phẩm trong ngành sản xuất bao bì.
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
Nhiệt độ hoạt động | 0° đến 50°C (32° đến 122°F) |
Chuẩn bảo vệ | IP40 |
Độ căng màng tối đa | 49 N (11 lbs) |
Phạm vi điều chỉnh | +/- 12 mm (0.47 in) |
Động cơ | 24 VDC không chổi than |
Điện áp đầu vào | 22.5 đến 26.4 VDC |
Chiều dài cáp tối đa | |
– Cáp nguồn | 5 m (16.4 ft) |
– Cáp động cơ | 5 m (16.4 ft) |
– Cảm biến | 5 m (16.4 ft) |
– Cổng vào/ra kỹ thuật số | 10 m (32.8 ft) |
– Giao diện điều khiển | 20 m (65.6 ft) |
Tốc độ điều chỉnh | |
– Size 1 | 61 mm/s (2.4 in/s) |
– Size 2 | 67 mm/s (2.6 in/s) |
– Size 3 | 76 mm/s (3.0 in/s) |
– Size 4 | 81 mm/s (3.2 in/s) |
Trọng lượng | |
– Size 1 | 2.5 kg (5.5 lb) |
– Size 2 | 3.6 kg (8.0 lbs) |
– Size 3 | 4.4 kg (9.8 lb) |
– Size 4 | 5.7 kg (12.65 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.