RZCRT5-3625EF-2H Máy cắt CNC cho cao su Ruizhou Vietnam
Máy cắt CNC RZCRT5-3016EF-2H của Ruizhou là thiết bị cắt hiện đại với khả năng cắt chính xác và hiệu quả cho nhiều loại vật liệu khác nhau. RZCRT5-3016EF-2H được trang bị công nghệ cắt rung và động cơ servo mạnh mẽ, phù hợp để cắt vật liệu như gioăng không amiăng, gioăng cao su, PTFE, và nhiều loại vật liệu mềm khác. Thiết kế máy tính điều khiển số giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, nâng cao năng suất và giảm thiểu sai sót.
Tính năng nổi bật:
- Diện tích cắt hiệu quả: 3000 x 1600 mm, cho phép cắt nhiều vật liệu kích thước lớn.
- Tốc độ cắt: 100-1200 mm/s, dễ dàng điều chỉnh cho các loại vật liệu khác nhau.
- Chế độ cố định vật liệu: Hấp thụ chân không phân vùng. Đảm bảo độ ổn định cao trong quá trình cắt.
- Độ phân giải cơ học: 0.07 mm, cho độ chính xác cực kỳ cao.
- Độ phân giải phần mềm: Lựa chọn giữa 0.025mm, 0.01mm, và 0.1mm. Linh hoạt cho các yêu cầu chi tiết.
- Đầu cắt rung: Trang bị đầu cắt rung tốc độ cao 18,000 r/min. Tạo ra kết quả cắt sạch và mịn.
- Động cơ servo: Đảm bảo máy hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ và ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
Ứng dụng của RZCRT5-3625EF-2H Ruizhou Vietnam:
- Sản xuất gioăng: Cắt các loại gioăng không amiăng, gioăng cao su, gioăng PTFE và các vật liệu mềm khác.
- Ngành công nghiệp ô tô: Cắt linh kiện cao su, PTFE cho các bộ phận trong xe hơi.
- Sản xuất linh kiện điện tử: Cắt vật liệu dẻo, mềm dùng trong sản xuất các linh kiện điện tử.
- Ngành đóng gói: Cắt các vật liệu như cao su, PTFE cho các ứng dụng đóng gói linh hoạt.
- Ngành chế tạo đồ dùng gia đình: Cắt các vật liệu mềm như cao su. Ứng dụng cho các sản phẩm gia dụng.
- Ngành chế biến thực phẩm: Cắt gioăng, vật liệu chịu nhiệt dùng trong các thiết bị chế biến thực phẩm.
Thông số kỹ thuật:
Model |
RZCRT5-3016EF-2H |
Khu vực cắt hiệu quả | 3000mm × 1600mm |
Tốc độ cắt | 100-1200mm/s |
Độ dày áp dụng | 0.1mm-50mm (có thể điều chỉnh theo độ dày vật liệu) |
Vật liệu cắt | Gioăng không amiang, Gioăng graphite linh hoạt, Gioăng amiang, Gioăng cao su, Gioăng PTFE, và các vật liệu khác |
Công cụ | Dụng cụ cắt dao dao động, dụng cụ đục lỗ |
Phương pháp cố định vật liệu | Hấp thụ chân không phân chia |
Độ phân giải cơ khí | 0.07mm |
Độ phân giải phần mềm | 0.025mm, 0.01mm, 0.1mm (tùy chọn) |
Giao diện truyền dẫn | Cổng mạng |
Khả năng đệm | Truyền nhanh một lần |
Hệ thống lệnh | Tương thích với định dạng HP-GL và GP-GL |
Bảng điều khiển kỹ thuật số | Màn hình tinh thể lỏng và nút cảm ứng |
Vật liệu truyền dẫn | Đường dẫn hướng thẳng nhập khẩu, dây đai đồng bộ |
Động cơ | Động cơ servo |
Tốc độ quay lưỡi cắt | Đầu cắt dao động 18000r/phút, động cơ trục chính phay 4000-1000r/phút |
Điện áp làm việc của máy | AC 220V ± 10%, 50HZ/60HZ |
Điện áp làm việc của bơm khí | AC 380V ± 10%, 9KW |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.