GPR-1200 Máy phân tích oxy cầm tay PST Vietnam
GPR-1200 là máy phân tích oxy cầm tay được thiết kế đặc biệt, với hai cấu hình bình thường và chống cháy nổ, để đo lượng oxy vết với độ chính xác vượt trội. Thiết bị phù hợp cho cả cấu hình General Purpose và Intrinsically Safe, mang lại sự linh hoạt cao trong nhiều ứng dụng khác nhau. GPR-1200 hỗ trợ nhiều loại cảm biến oxy điện hóa, giúp đáp ứng các yêu cầu đo lường trong môi trường khí trơ, hydrocarbon, heli, hydro, hỗn hợp và khí axit (CO2).
Điểm đặc biệt của GPR-1200 là tích hợp van mẫu/bypass, giúp cô lập cảm biến để tăng tốc độ phản hồi và kéo dài tuổi thọ cảm biến. Với thiết kế đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe, GPR-1200 sẽ nâng cao khả năng giám sát của bạn trong mọi ứng dụng.
Tính năng nổi bật GPR-1200
- Dải đo rộng: 0…1000 ppm đến 0…1 %.
- Tích hợp đầu ra tín hiệu: 0…1 V.
- Thời lượng pin lên đến 30 ngày liên tục.
- Hỗ trợ ghi dữ liệu đo lường tích hợp.
- Tùy chọn cấu hình cho khu vực an toàn và khu vực nguy hiểm.
- Đa dạng cảm biến phù hợp với các loại khí nền khác nhau.
- Van bypass độc đáo, tăng tốc độ phản hồi và kéo dài tuổi thọ cảm biến.
Ứng dụng của GPR-1200
- Kiểm tra môi trường trong hộp găng tay và bộ cách ly.
- Đánh giá độ tinh khiết của khí CO2.
- Kiểm tra khí xi lanh và lưu trữ khí dạng khối.
- Đảm bảo độ an toàn trong quá trình trơ hóa và phủ kín thiết bị, bình chứa và đường ống.
- Ứng dụng trong khai thác, truyền tải và xử lý khí tự nhiên, cũng như khí hydro.
Thông số kỹ thuật GPR-1200
Thông số | Giá trị |
Cảm biến | GPR-12-333 / GPR-12-333-H / XLT-12-333 |
Dải đo | 0…10 / 0…100 / 0…1,000 ppmV |
Khả năng tương thích khí | Khí trơ / Hydrocarbon / CO2, Hydro |
Độ chính xác | < 2 % dải đo trong điều kiện ổn định |
Độ phân giải đầu ra | 0.01 ppmV |
Lưu lượng mẫu | 1…2 SCFH (0.5…1 LPM) |
Dải áp suất | 5…30 psi (0.3…2 bar) |
Thời gian đáp ứng (T90) | < 2 phút |
Nhiệt độ hoạt động | +5…+45 °C (XLT: -10…+45 °C) |
Tuổi thọ cảm biến | Lên đến 24 tháng (tùy ứng dụng) |
Thời gian sử dụng pin | 30 ngày |
Vật liệu vỏ máy | Nhôm sơn phủ |
Tuân thủ tiêu chuẩn | EN 60079-0:2018, IEC 60079-1:2014, ATEX, cMETus, IECEx |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.