Dưới đây là ListCodes 09/10/2025 1 các sản phẩm tự động hóa từ các thương hiệu đang rất hot trên thị trường được ProcessInstrument Expert tổng hợp lại như: Valbia Vietnam, Watlow, Balluff , Euchner, Hans-schmidt, Mark-10, Gefran, Moxa, HKC, SMC, Apiste , Miki Pulley, Crouzet, Takuwa, Leuze, Aichi Tokei Denki, Fintek, AT2E, Brook Instruments, RIPACK, Temposonics/MTS, Clake/Fololo… ListCodes ListCodes 09/10/2025 1 tổng hợp các thiết bị được nhiều khách hàng tin dùng bởi chất lượng vượt trội và tính ứng dụng cao trong các lĩnh vực công nghiệp
ListCodes 09/10/2025 1
STT |
HÃNG |
XUẤT XỨ |
MODEL |
MÔ TẢ |
---|---|---|---|---|
1 |
Baumüller |
Germany | DS2-160MO54W-25-5-AOB-2-MTL-KAN-CO-O+AH1 | Motor Baumüller, Art. Nr.: 00497654, công suất 95 kW. Là model kế nhiệm cho S-Nr. 281802616, Art. Nr.: 00463292. |
2 |
Nippon Valve Controls |
Japan | DM2MS005UUP-025 | Electric actuator Nippon Valve Controls. Mô tơ điều khiển van điện. |
3 |
CS-Instrument |
Germany | DP500 Set (P/N: 06000500 0001) | Bộ đo điểm sương (Dew Point Meter) gồm thiết bị DP500 (tới 50 bar), buồng đo di động (16 bar), dây kết nối PTFE, nguồn 90–264VAC, bộ hiệu chuẩn 11.3%rF, đầu nối nhanh NW7.2, bình sấy cảm biến. |
4 | CS-Instrument | Germany | DP500 Portable (P/N: 05600500 0001) | Máy đo điểm sương cầm tay cho khí nén & khí gas, dải đo -80…+50°Ctd, có Data Logger 100 triệu giá trị, màn hình cảm ứng 3.5”, áp suất tới 50 bar. |
5 |
Zennio Avance y Tecnología |
Spain / EU | ZVIZ35V3W (Z35 v3) | Màn hình cảm ứng điện dung Z35 v3, màu trắng, thiết kế hiện đại, dùng cho hệ thống nhà thông minh KNX. |
6 | Zennio Avance y Tecnología | Spain / EU | ZVIZ50W (Z50) | Màn hình cảm ứng điện dung màu 5″, màu trắng, điều khiển tự động hóa tòa nhà, chuẩn KNX. |
7 |
New-Cosmos |
Japan | KD-5O-O1 | Cảm biến khí O₂, dải đo 0–25 Vol%, mã Y4257-10000-O1OA0. |
8 | New-Cosmos | Japan | NV-120Sx | Bộ hiển thị cho KD-5O, gắn tường, không pin dự phòng, Alarm1: 19%, Alarm2: 18%, mã Y64F-4A1EV-1C31320. |
9 | New-Cosmos | Japan | KD-5B-N-C2 | Cảm biến khí LPG, dải đo 0–100%LEL, mã Y4341-00020-C2A10. |
10 | New-Cosmos | Japan | KD-5B-N-C2 | Cảm biến khí Propane (C3H8), dải đo 0–100%LEL, mã Y4341-00020-C2P10. |
11 | New-Cosmos | Japan | KD-5B-N-C2 | Cảm biến khí Butane (C4H10), dải đo 0–100%LEL, mã Y4341-00020-C2L10. |
12 | New-Cosmos | Japan | NV-120Cv | Bộ hiển thị cho KD-5B (LPG/C3H8/C4H10), gắn tường, không pin dự phòng, Alarm1: 25%, Alarm2: 50%, mã Y64C-4A1JL-3A01320. |
13 | New-Cosmos | Japan | KD-5B-N-J20 | Cảm biến khí R407C, dải đo 0–2000 ppm, mã Y4341-00020-J20Z60. |
14 | New-Cosmos | Japan | NV-120Hv | Bộ hiển thị cho KD-5B-N (R407C), gắn tường, không pin dự phòng, Alarm1: 500, Alarm2: 1000, mã Y64A-4A1UP-3A01300. |
15 | New-Cosmos | Japan | CO PTM | Thiết bị đo khí CO, xuất xứ Nhật Bản. |
16 |
MOXA |
Taiwan | NPort S9450I-2M-ST-WV-T | Bộ chuyển đổi thiết bị 4 cổng, 3 Ethernet, 2 cổng quang ST FO, Managed Switch, 24/48VDC, 10/100M, hoạt động -40~85°C. |
17 |
Nitto Seiko |
Japan | RSA0025B0S2M33450010R | Lưu lượng kế (Flow Meter), lưu chất DEMI WATER, dải 500–3500 L/H, độ chính xác ±0.5%, nhiệt độ tối đa 80°C, kết nối 25A JIS 10K RF Flange, đầu ra 0.1L/P, vật liệu SCS14/PPS/TEFLON, xử lý oil-free. |
Hãy liên hệ ngay với ProcessInstrumentExpert để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0855 200 531 (Ms. Vi)
Email: sale2@processinstrument-expert.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình,Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam