Dưới đây là ListCodes 13/05/2025 2 các sản phẩm tự động hóa từ các thương hiệu đang rất hot trên thị trường được ProcessInstrument Expert tổng hợp lại như: Valbia Vietnam, Watlow, Balluff , Euchner, Hans-schmidt, Mark-10, Gefran, Moxa, HKC, SMC, Apiste , Miki Pulley, Crouzet, Takuwa, Leuze, Aichi Tokei Denki, Fintek, AT2E, Brook Instruments, RIPACK, Temposonics/MTS, Clake/Fololo… ListCodes ListCodes 13/05/2025 2 tổng hợp các thiết bị được nhiều khách hàng tin dùng bởi chất lượng vượt trội và tính ứng dụng cao trong các lĩnh vực công nghiệp
ListCodes 13/05/2025 2
STT |
HÃNG |
XUẤT XỨ |
MODEL |
MÔ TẢ |
---|---|---|---|---|
1 |
ASCO |
Thụy Sĩ (Switzerland) | 901351 | Hệ thống nạp bình CO2 LH900 CE, công suất 900 kg/h, tự động đảo chiều và tự động ngắt, kèm đầu nối nhanh W21.8×1/14” DIN 477 Nr.6 (Type B-Thread). |
1.1 | ASCO (Tùy chọn) | Thụy Sĩ | 4063981 | Máy in nhãn cho bơm LH900, đi kèm giao diện đặc biệt và cáp kết nối. Phải đặt hàng cùng hệ thống, không thể lắp đặt sau. |
1.2 | ASCO (Tùy chọn) | Thụy Sĩ | 4044065 | Bộ dây kết nối mềm áp suất cao cho LH800/900 AR/MRC. Kết nối: 22LR-G3/4″ (inlet), 15LR-G1/2″ (outlet). |
1.3 | ASCO (Tùy chọn) | Thụy Sĩ | 4067591 | Bộ phụ tùng thay thế cho LH900/LH900 Twinfill: 1x Seal kit Pump, 1x Repair kit Valves, 1x Seal kit Magnetic Valve. |
2 |
HMS |
Hà Lan (Netherlands) | EC71330_00MA/S | Bộ định tuyến công nghiệp Internet Ewon COSY+ Ethernet – thay thế cho EC61330_00MA. Mã có hậu tố /S là mã chính xác nhất từ lô gần đây. |
3 |
MOXA |
Đài Loan (Taiwan) | EDF-G1002-BP | Tường lửa LAN công nghiệp thế hệ mới với chức năng LAN Bypass, 2 cổng, nhiệt độ hoạt động -10 đến 60°C. |
4 | MOXA | Đài Loan | MGate 4101-MB-PBS | Gateway chuyển đổi Modbus sang PROFIBUS Slave, 1 cổng, điện áp 12–48VDC, nhiệt độ hoạt động 0~60°C. |
5 | MOXA | Đài Loan | EDS-208A | Switch Ethernet công nghiệp không quản lý với 8 cổng 10/100BaseT(X), nhiệt độ -10 đến 60°C. |
6 | MOXA | Đài Loan | EDS-205A-S-SC | Switch không quản lý với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng quang single-mode SC, nhiệt độ -10 đến 60°C. |
7 |
CDC ELETTROMECCANICA |
Ý (Italy) | TV49610000065.0000 | Bộ hẹn giờ đa chức năng (Multifunction Timer). |
8 |
ITOH DENKI |
Nhật Bản (Japan) | PM380LS-60-200-D-024-VP | P-Roller, con lăn điều khiển động cơ, điện áp 24V, loại dẫn động. (Có 2 thiết bị giống nhau). |
9 |
SIERRA PACIFIC |
Trung Quốc/EU | J2188SS | Bản lề ẩn tải nặng bằng thép không gỉ, có chốt captive, xử lý chống ăn mòn, đóng gói 1 hộp = 100 chiếc. |
10 | SIERRA PACIFIC | Trung Quốc/EU | 7086 | Bộ chốt lăn 3 điểm, cam trung tâm cố định với ống dài 34.63″, dùng cho khóa cửa công nghiệp. |
11 | SIERRA PACIFIC | Trung Quốc/EU | 3960SST | Tay nắm khóa cơ dạng compact, có thể gắn khóa padlock, làm từ thép không gỉ 316, xử lý bề mặt passivated, đóng gói 1 hộp = 20 chiếc. |
12 |
Thame Side |
UK / Tây Ban Nha | T60-1000KG | Cảm biến tải loại S-Beam, chất liệu thép hợp kim, tải trọng 1000kg. |
13 |
Stromag |
EU | 51_323_BM1Z_498 | Bộ giới hạn hành trình bánh răng dòng 51, loại 323 BM, vỏ IP66, 4 tiếp điểm cam 40°/15°, có nhóm truyền động F+M, tiếp điểm 98/98G thay thế cho 99/99G, tương thích dòng LC/LCM. |
14 | Stromag | EU | 51_75_BM0Z_498 | Bộ giới hạn hành trình bánh răng dòng 51, loại 75 BM, vỏ IP66, 4 tiếp điểm cam 40°/15°, có nhóm truyền động F+M, tương thích dòng LC/LCM, thay thế cho model cũ 51_75-BM0Z_499. |
Thông tin liên hệ
Hãy liên hệ ngay với ProcessInstrumentExpert để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0855 200 531 (Ms. Vi)
Email: sale2@processinstrument-expert.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam