Dưới đây là ListCodes 20/05/2025 3 các sản phẩm tự động hóa từ các thương hiệu đang rất hot trên thị trường được ProcessInstrument Expert tổng hợp lại như: Valbia Vietnam, Watlow, Balluff , Euchner, Hans-schmidt, Mark-10, Gefran, Moxa, HKC, SMC, Apiste , Miki Pulley, Crouzet, Takuwa, Leuze, Aichi Tokei Denki, Fintek, AT2E, Brook Instruments, RIPACK, Temposonics/MTS, Clake/Fololo… ListCodes ListCodes 20/05/2025 3 tổng hợp các thiết bị được nhiều khách hàng tin dùng bởi chất lượng vượt trội và tính ứng dụng cao trong các lĩnh vực công nghiệp
ListCodes 20/05/2025 3
STT |
HÃNG |
XUẤT XỨ |
MODEL / MÃ HÀNG |
MÔ TẢ |
---|---|---|---|---|
1 |
SIRCA |
Italy | AP35DA0BG114BWS | Actuator Valve Fullset gồm S301E Butterfly Valve, MBX43PA2 Limit Switch Box |
2 | SIRCA | Italy | 301EW006CL1 | Butterfly Valve S301E WAFER DN150(6″) PN6-10-16-A150 DI / 316 / NBR / 416 WITH LEVER |
3 |
Schneider |
Re-check | XMLG016D21 | Cảm biến áp suất |
4 | Schneider | Re-check | EZ9L33620 | Bộ chống sét |
5 | Schneider | Re-check | NSYTRV22 | Cầu đấu dây (MOQ: 50 pcs) |
6 | Schneider | Re-check | A9N15636 | Cầu chì cách ly |
7 |
CRE Technology |
France | A56-PRIME-00-C | Bảng điều khiển lập trình GENSYS COMPACT PRIME HMI |
8 | CRE Technology | France | A60X2 | Thiết bị hoà đồng bộ SCR2.0 |
9 |
Murr |
EU | 337916 | Adapter (MOQ: 100 pcs) |
10 |
Enersys / PowerSafe |
EU | 6OPZV600 | Battery 2V, 705Ah |
11 |
Wago |
EU | 282-681 | 3-conductor terminal block (25 pcs/pack) |
12 | Wago | EU | 282-687 | 3-conductor ground terminal block (25 pcs/pack) |
13 | Wago | EU | 282-308 | End/intermediate plate (25 pcs/pack) |
14 | Wago | EU | 280-681 | 3-conductor terminal block (100 pcs/pack) |
15 | Wago | EU | 280-687 | 3-conductor ground terminal block (100 pcs/pack) |
16 | Wago | EU | 280-324 | End/intermediate plate (25 pcs/pack) |
17 | Wago | EU | 222-415 | Splicing connector w/ levers (40 pcs/pack) |
18 | Wago | EU | 222-412 | Splicing connector w/ levers (50 pcs/pack) |
19 |
E2S |
UK | HAL121HDC024AA0A1R/R | Còi đèn HAL121H 24VDC, M20 entries, ABS, màu đỏ |
20 |
Parker |
EU/China | P1F-6032RD | Seal Kit |
21 |
Deif |
Germany | MTR-4 | Multi-transducer MTR-4-415 |
22 |
Shridhan |
India | VFS-E-F(MS)-6-S4-2 | Cảm biến mức kiểu phao đứng, chiều dài 4200mm, SS316, 2.5″ BS 10-E |
23 |
AGF Manufacturing |
USA | 7900MAV | Van xả khí bằng tay cho hệ thống làm mát |
24 |
Global Encoder |
Germany | IH581.1400R63.01024 | Encoder incremental, 1024 ppr, hollow shaft 14 H7 |
25 |
Global Encoder |
Germany | IH581.1400R63.01024.SSD2 | Encoder incremental, 1024 ppr, temp. đến 100°C, SSD2, tần số max 300kHz |
26 |
Veris |
USA | PX3DXX02 | Cảm biến chênh áp, 0–10 in WC, không hiển thị |
27 | Veris | USA | GWNMXX | Cảm biến khí gắn tường, 4–20mA, relay output (cần thêm cảm biến AG series) |
28 | Veris | USA | AG01E | Cảm biến CO, 0–500 ppm, dạng điện hóa |
29 |
MOXA |
Taiwan | TCC-120I | Bộ lặp/cách ly RS-422/485 công nghiệp |
30 |
Respa |
EU | 4025006 + 01A14077 | Phanh khí nén COMBIFLEX CX.250.6.HP3 gồm 6 caliper, 24Vdc fan |
31 | Respa | EU | 01A87250 | Gia công đĩa phanh theo yêu cầu khách hàng |
Thông tin liên hệ
Hãy liên hệ ngay với ProcessInstrumentExpert để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0855 200 531 (Ms. Vi)
Email: sale2@processinstrument-expert.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam