DS-205 B Công tắc chênh lệch áp suất S+S REGELTECHNIK
DS-205 B (1302-4022-0000-000) là công tắc được thiết kế để theo dõi và kiểm soát áp suất trong các hệ thống không khí sạch, khí không ăn mòn. Thiết bị này phù hợp cho các ứng dụng trong hệ thống HVAC, điều hòa không khí, và các ứng dụng công nghiệp khác, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành. Với khả năng điều chỉnh điểm chuyển mạch chính xác và các tiêu chuẩn chất lượng cao, DS-205 B là lựa chọn lý tưởng cho các nhu cầu giám sát áp suất.

Đặc điểm nổi bật DS-205 B (1302-4022-0000-000)
- Item number: 1302-4022-0000-000
- Điều chỉnh điểm chuyển mạch chính xác: Thiết bị có thể điều chỉnh điểm chuyển mạch dễ dàng thông qua thang đo chính xác bên trong.
- Tương thích với DDC: Đi kèm với tiếp điểm mạ vàng. Tương thích với các hệ thống DDC.
- Chịu được áp suất cao: Chịu được áp suất tối đa lên đến 5000 Pa (50 mbar).
- Vật liệu chất lượng cao: Làm từ vật liệu PC cao cấp với độ bền cao và ổn định lâu dài.
- Độ bảo vệ IP54: Được thiết kế với lớp vỏ bảo vệ theo tiêu chuẩn IP54. Đảm bảo an toàn trong môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng của DS-205 B (1302-4022-0000-000)
- Giám sát áp suất trong hệ thống HVAC
Giúp theo dõi và duy trì áp suất không khí ổn định. Sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí. - Kiểm soát lưu lượng không khí
Được sử dụng như một công tắc điều khiển lưu lượng không khí trong các hệ thống thông gió. - Giám sát lọc bụi
Giúp phát hiện tình trạng tắc nghẽn trong bộ lọc và đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. - Bảo vệ quạt gió
Cảnh báo khi áp suất không đủ để quạt hoạt động hiệu quả, bảo vệ hệ thống quạt. - Giám sát áp suất âm
Đảm bảo áp suất âm trong các phòng sạch và các ứng dụng y tế.
Thông số kỹ thuật DS-205 B (1302-4022-0000-000)
Thông số | Chi tiết |
Khả năng chuyển mạch | 5 (0.8) A, 250 V AC; 4 (0.7) A, 30 V DC |
Áp suất tối đa | 5000 Pa (50 mbar) |
Dải áp suất điều chỉnh | 50… 500 Pa (0.5…5.0 mbar) |
Tiếp điểm | Tiếp điểm đổi ngã, không có điện thế, mạ vàng, tương thích DDC |
Nhiệt độ môi trường | –30 …+85 °C |
Kết nối áp suất | P1 (+): áp suất cao; P2 (–): áp suất thấp, Ø 6.2 mm |
Kết nối điện | 0.14 – 1.5 mm², thông qua ốc vít trên bảng mạch |
Vỏ ngoài | – Đế: PC (10 % GF), màu xám nhạt (RAL 7035) |
– Nắp: PC, trong suốt | |
Màng chắn | Silicone LSR, không chứa LABS, ổn định lâu dài |
Độ ẩm | < 90 % RH, không có hiện tượng ngưng tụ |
Lớp bảo vệ | IP 54 với nắp trên (theo EN 60529) |
Tiêu chuẩn | CE phù hợp, chỉ thị điện áp thấp 2014/35/EU |
Kiểm tra | DVGW (theo DIN 1854), VDE 0630, EN 61058 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.