Bộ ghép nối ren 6HTF8 HT-Series Dixon Việt Nam
Với khả năng chịu áp lực tốt và cấu tạo từ vật liệu bền bỉ, model khớp nối 6HTF8 này đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu trong môi trường khắc nghiệt. Dưới đây là Series bộ ghép nối ren HT
Giới thiệu sản phẩm
Model khớp nối 6HTF8 của Dixon là một trong những sản phẩm chất lượng cao, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong các hệ thống kết nối và truyền dẫn công nghiệp.
Thông số kỹ thuật
Model | Chiều dài | Đường kính tối đa (OD) | Kích thước thân | Loại ren | Kích thước ren | Chất liệu |
6HTF8 | 3.54″ (89.9 mm) | 1.92″ (48.8 mm) | 3/4″ | Ren trong NPTF | 1″ – 11-1/2 | Thép |
Options series
Part Number
|
Length
|
Maximum OD
|
Body Size
|
Thread
|
Thread Size
|
Pipe Thread
|
Material
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
6.75″
|
3.95″
|
2″
|
Female NPTF
|
2″-11-1/2
|
NPT / NPTF
|
Steel
|
|
5.23″
|
3.37″
|
1-1/2″
|
Female NPTF
|
1-1/2″-11-1/2
|
NPT / NPTF
|
Steel
|
|
4.24″ (107.7 mm)
|
2.29″ (58.2 mm)
|
1″
|
Female BSPP
|
1″-11
|
BSPP
|
Steel
|
|
4.24″ (107.7 mm)
|
2.29″ (58.2 mm)
|
1″
|
Female BSPP
|
1″-11
|
BSPP
|
316 Stainless Steel
|
|
4.34″ (110.2 mm)
|
2.29″ (58.2 mm)
|
1″
|
Female NPTF
|
1-1/4″ – 11-1/2
|
NPT / NPTF
|
Steel
|
|
4.34″ (110.2 mm)
|
2.29″ (58.2 mm)
|
1″
|
Female NPTF
|
1-1/4″ – 11-1/2
|
NPT / NPTF
|
316 Stainless Steel
|
|
4.24″ (107.7 mm)
|
2.29″ (58.2 mm)
|
1″
|
Female NPTF
|
1″ – 11-1/2
|
NPT / NPTF
|
Steel
|
|
4.24″ (107.7 mm)
|
2.29″ (58.2 mm)
|
1″
|
Female NPTF
|
1″ – 11-1/2
|
NPT / NPTF
|
316 Stainless Steel
|
|
4.24″ (107.7 mm)
|
2.29″ (58.2 mm)
|
1″
|
Female ORB
|
1-5/8″-12
|
ORB
|
Steel
|
|
4.24″ (107.7 mm)
|
2.29″ (58.2 mm)
|
1″
|
Female ORB
|
1-5/16″-12
|
ORB
|
Steel
|
|
3.70″ (94.0 mm)
|
1.85″ (47.0 mm)
|
3/4″
|
Female BSPP
|
3/4″-14
|
BSPP
|
Steel
|
|
3.70″ (94.0 mm)
|
1.85″ (47.0 mm)
|
3/4″
|
Female BSPP
|
3/4″-14
|
BSPP
|
316 Stainless Steel
|
|
3.82″ (97.0 mm)
|
1.92″ (48.8 mm)
|
3/4″
|
Female BSPP
|
1″-11
|
BSPP
|
316 Stainless Steel
|
|
3.82″ (97.0 mm)
|
1.92″ (48.8 mm)
|
3/4″
|
Female NPTF
|
1″ – 11-1/2
|
NPT / NPTF
|
Steel
|
|
3.82″ (97.0 mm)
|
1.92″ (48.8 mm)
|
3/4″
|
Female NPTF
|
1″ – 11-1/2
|
NPT / NPTF
|
316 Stainless Steel
|
|
3.70″ (94.0 mm)
|
1.85″ (47.0 mm)
|
3/4″
|
Female ORB
|
1-1/16″-12
|
ORB
|
Steel
|
|
3.82″ (97.0 mm)
|
1.92″ (48.8 mm)
|
3/4″
|
Female ORB
|
1-5/16″-12
|
ORB
|
Steel
|
|
5.23″
|
1-1/2″
|
Female ORB
|
1-7/8″-12
|
Steel
|
|||
5.23″
|
1-1/2″
|
Female BSPP
|
1-1/2″-11
|
Steel
|
|||
4.29″ (109.0 mm)
|
2.29″ (58.2 mm)
|
1″
|
Female BSPP
|
1-1/4″-11
|
Steel
|
||
3.82″ (97.0 mm)
|
1.92″ (48.8 mm)
|
3/4″
|
Female BSPP
|
1″-11
|
Steel
|
Tính năng
Kết nối dễ dàng và chắc chắn với hệ thống ống dẫn.
Chịu được áp suất cao và môi trường làm việc khắc nghiệt.
Vật liệu thép bền bỉ, chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và sử dụng.
Ưu điểm
Độ bền vượt trội nhờ sử dụng vật liệu thép chất lượng cao.
Chịu được áp suất lớn và điều kiện môi trường khác nhau.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng.
Hiệu suất ổn định, không gây rò rỉ trong quá trình vận hành.
Ứng dụng
khớp nối 6HTF8 và series HT Dixon Vietnam thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, khí nén và các ngành công nghiệp khác như:
Hệ thống truyền dẫn dầu khí.
Hệ thống cấp thoát nước công nghiệp.
Ứng dụng trong các hệ thống dẫn hóa chất và dung dịch.
Hãy liên hệ ngay với JonJul để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/ zalo: 0855 200 531 (Ms. Vi)
Email: sale2@processinstrument-expert.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.