ColorPlus 3 Nitrat Sigrist Vietnam
ColorPlus 3 Nitrat từ nhà Sigrist Vietnam là thiết bị đo nồng độ nitrat trong nước, được sử dụng trong quá trình xử lý nước uống. Nitrat là hợp chất nitơ có thể gây ra rủi ro sức khỏe nếu có mặt trong nước uống, ngay cả với một lượng nhỏ. Với công nghệ đo hấp thụ, thiết bị này cung cấp kết quả đo chính xác và đáng tin cậy, đồng thời giúp giám sát nồng độ nitrat trong thời gian thực.
Thiết bị sử dụng đèn xenon flash bền bỉ làm nguồn sáng và hệ thống đo hai độ dài quang học để tự động điều chỉnh các yếu tố gây nhiễu và cảnh báo khi cần vệ sinh bộ đo.
Đặc điểm nổi bật ColorPlus 3 Nitrat
- Đo lường chính xác: Nồng độ nitrat với độ phân giải 0.01 mg/l
- Bảo vệ tối đa: Làm sạch nhanh, không cần dụng cụ, không gián đoạn quá trình vận hành.
- Công nghệ tiên tiến: Màn hình cảm ứng và điều khiển qua hệ thống SICON hiển thị rõ ràng giá trị, đồ thị, thông báo.
- Báo cáo và lưu trữ: Lưu trữ dữ liệu 32 ngày, dễ dàng xem lại thông số.
- Cảnh báo bảo trì: Thiết bị tự động cảnh báo khi cần vệ sinh hoặc bảo trì.
- Khả năng chống nước: Vỏ thép không gỉ, chuẩn IP 66, hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng của ColorPlus 3 Nitrat
- Xử lý nước uống: Giám sát và điều chỉnh nồng độ nitrat trong nước uống.
- Kiểm soát chất lượng nước: Đảm bảo chất lượng nước tại các trạm cấp nước công cộng.
- Nông nghiệp và phân bón: Kiểm tra nguồn nước nông nghiệpĐo lường nitrat trong nước sử dụng trong hệ thống tưới tiêu và .
- Xử lý nước thải: Đảm bảo mức nitrat phù hợp trong nước thải trước khi thải ra môi trường.
- Phòng thí nghiệm và nghiên cứu: Ứng dụng trong nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nước và môi trường.
Thông số kỹ thuật ColorPlus 3 Nitrat
Thông số | Chi tiết |
Nguyên lý đo | Đo hấp thụ |
Dải đo | 0 .. 100 mg/l Nitrat |
Các dải đo | 8 dải, có thể cấu hình tự do |
Độ phân giải | 0.01 mg/l |
Độ tái lặp | ± 0.1 mg/l hoặc ± 1% giá trị đo |
Vỏ ngoài | Thép không gỉ 1.4301 |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP 66 |
Lưu lượng mẫu | 0.5 .. 1 l/min |
Nhiệt độ mẫu | 0 .. 50 °C |
Đầu vào | 5 x kỹ thuật số, có thể cấu hình tự do |
Đầu ra | 4 x 0/4 .. 20 mA cách ly, 7 x kỹ thuật số, có thể cấu hình tự do |
Nhiệt độ môi trường | -20 °C .. +50 °C |
Độ ẩm môi trường | 0 .. 100 % RH |
Kích thước | 206 x 178 x 140 mm (R x C x S) |
Màn hình | ¼ VGA, 3.5“ |
Nguồn sáng | Đèn xenon flash |
Đơn vị điều khiển | SICON, SICON M |
Các dòng sản phẩm và phụ kiện liên quan
121845
122821
122822
122823
121864
122824
122825
122826
122817
122818
122819
122820
120442
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.