DSD2G Đầu báo khói ống dẫn Greystone Vietnam
DSD2G là đầu dò khói ống dẫn không khí 4 dây, hoạt động hiệu quả trong môi trường có tốc độ luồng khí từ 0.5 đến 20.32 m/s (100 – 4000 ft/m), nhiệt độ từ 0 đến 60ºC (32 – 140ºF) và độ ẩm từ 0 đến 85% (không ngưng tụ). Thiết bị dễ dàng lắp đặt, bảo trì và tương thích với nhiều hệ thống báo cháy và tự động hóa tòa nhà

Đặc điểm nổi bật DSD2G
- Công nghệ tiên tiến: Cảm biến quang điện chống báo động giả, dễ dàng thay thế.
- Thiết kế tiện lợi: Tháo lắp nhanh chóng không cần dụng cụ, có thể lắp ngang hoặc dọc.
- Dễ dàng kiểm tra: Cổng kiểm tra tích hợp cho phép kiểm tra bằng khí dung mà không cần tháo nắp.
- Cảnh báo nhanh chóng: Đèn LED hiển thị trạng thái (bình thường, báo động, lỗi), chỉ báo nắp lỏng tức thì.
- Kết nối linh hoạt: Hỗ trợ liên kết lên đến 30 thiết bị để hoạt động đồng bộ.
- Chứng nhận an toàn: Đạt chuẩn UL, CUL, CSFM, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu cao.
Ứng dụng của DSD2G
- Giám sát hệ thống HVAC: Kiểm tra luồng không khí và phát hiện khói trong hệ thống ống dẫn.
- Bảo vệ tòa nhà thương mại: Tích hợp với hệ thống báo cháy để đảm bảo an toàn.
- Kiểm soát cháy nổ nhà máy: Ứng dụng trong môi trường công nghiệp có yêu cầu nghiêm ngặt.
- Bảo vệ trung tâm dữ liệu: Giám sát chất lượng không khí để ngăn ngừa hỏa hoạn.
- Ứng dụng trong giao thông công cộng: Lắp đặt trên hệ thống thông gió của nhà ga, sân bay.
Thông số kỹ thuật DSD2G
Thông số | Giá trị |
---|---|
Loại cảm biến | Quang điện (có thể thay thế) |
Nguồn điện (không phụ kiện) | 230VAC (12mA), 115VAC (22mA), 24VAC (55mA), 24VDC (14mA) |
Dòng điện báo động | 230VAC (18mA), 115VAC (32mA), 24VAC (190mA), 24VDC (68mA) |
Tốc độ luồng khí | 100 – 4000 ft./min (0.5 – 20.32 m/s) |
Nhiệt độ hoạt động | 0ºC – 60ºC (32ºF – 140ºF) |
Độ ẩm hoạt động | 85 ±5% RH (không ngưng tụ) |
Kết nối điện | Cáp rắn hoặc mềm: #12 đến #22 AWG |
Tải tiếp điểm rơ-le | Báo động: 2 tiếp điểm dạng “C” (10A @ 115VAC), 1 tiếp điểm dạng “A” (2A) |
Tiếp điểm lỗi | 1 tiếp điểm dạng “C” (10A @ 115VAC) |
Chất liệu vỏ | Nhựa xám (Makrolon 94V-0), nắp trong suốt |
Kích thước | 343 mm x 114 mm x 57 mm |
Trọng lượng | 1133 g |
Phụ kiện đi kèm | Ống xả 7”, nắp chặn ống, nam châm kiểm tra, bộ gá lắp |
Ống lấy mẫu (bán riêng) | STN-1.0 đến STN-10.0, FAST TUBE |
Chứng nhận | UL, CUL, CSFM |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.