HSDT Cảm biến độ ẩm ống dẫn Greystone Vietnam
HSDT là thiết bị đo lường chính xác, sử dụng công nghệ cảm biến điện dung Thermoset Polymer tiên tiến, kết hợp với mạch số bù nhiệt và tuyến tính hóa hiện đại. Cảm biến được đặt trong đầu dò thép không gỉ 304 có chiều dài 230 mm và đường kính 12.7 mm, được bảo vệ bởi bộ lọc HDPE 60 micron giúp ngăn chặn các tác nhân gây nhiễm bẩn. Ngoài ra, thiết bị còn có tùy chọn cảm biến nhiệt độ tích hợp

Đặc điểm nổi bật HSDT
- Chính xác cao: Cảm biến điện dung ổn định.
- Dải đo rộng: 0-100 %RH, độ chính xác ±2%, ±3% hoặc ±5%.
- Bền bỉ: Đầu dò thép không gỉ 304.
- Bảo vệ hiệu quả: Bộ lọc HDPE 60 micron.
- Lắp đặt linh hoạt: Gắn trực tiếp vào hệ thống HVAC.
- Kết nối dễ dàng: Đầu ra 4-20 mA, 0-5 Vdc, 0-10 Vdc, 0-1 Vdc.
- Tùy chọn cảm biến nhiệt độ: Hỗ trợ RTD và thermistor.
Ứng dụng của HSDT
- Kiểm soát độ ẩm hệ thống HVAC – Đảm bảo chất lượng không khí và tối ưu hóa năng lượng.
- Giám sát độ ẩm trong đường ống – Theo dõi độ ẩm chính xác trong hệ thống điều hòa không khí.
- Ứng dụng trong phòng sạch – Đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về kiểm soát độ ẩm.
- Bảo vệ thiết bị công nghiệp – Giúp giảm thiểu hư hỏng do độ ẩm quá cao hoặc quá thấp.
- Ứng dụng trong kho lạnh – Duy trì độ ẩm ổn định để bảo quản hàng hóa tốt hơn.
Thông số kỹ thuật HSDT
Thông số | Giá trị |
---|---|
Loại cảm biến | Cảm biến điện dung Thermoset Polymer |
Độ chính xác | ±2%, ±3%, hoặc ±5% RH (5-95 %RH) @ 25°C |
Dải đo độ ẩm | 0 đến 100 %RH |
Độ phân giải | ±0.01 %RH |
Độ trễ | ±0.8 %RH @ 25°C |
Thời gian phản hồi | 8 giây |
Độ ổn định | <0.25% RH/năm |
Nhiệt độ hoạt động | -40 đến 60°C (-40 đến 140°F) |
Tín hiệu đầu ra | 4-20 mA, 0-5 Vdc, 0-10 Vdc, hoặc 0-1 Vdc |
Tải đầu ra | Dòng: 550Ω max @ 24VDC; Điện áp: 10,000Ω min |
Cảm biến nhiệt độ tùy chọn | RTD hoặc thermistor (đầu ra điện trở 2 dây) |
Chất liệu vỏ | ABS, UL94-V0, IP65 (NEMA 4X) |
Chất liệu đầu dò | Thép không gỉ 304 (230 mm x 12.7 mm) |
Kết nối điện | Khối terminal vít (14-22 AWG) |
Cấp bảo vệ | Class III |
Nguồn điện | 24 Vac/dc ±10% |
Tiêu thụ điện năng | 22 mA @ 24 Vdc, 70 mA @ 24 Vac |
Chứng nhận | CE, UL 60730, CSA E60730 |
Xuất xứ | Canada |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.