IKS-G6524A-4GTXSFP-HV-HV Thiết bị chuyển mạch mạng Ethernet MOXA Vietnam
Switch công nghiệp IKS-G6524A-4GTXSFP-HV-HV của Moxa là dòng switch Layer 2 full Gigabit được thiết kế cho các ứng dụng tự động hóa yêu cầu hiệu suất cao và độ tin cậy tuyệt đối. Với 24 cổng Ethernet Gigabit và khả năng hỗ trợ tới 24 kết nối cáp quang, thiết bị này lý tưởng cho các hệ thống mạng công nghiệp phức tạp.

Danh sách sản phẩm liên quan
- IKS-G6524A-4GTXSFP-HV-HV
- IKS-G6524A-8GSFP-4GTXSFP-HV-HV
- IKS-G6524A-20GSFP-4GTXSFP-HV-HV
- Các phiên bản nhiệt độ mở rộng: -T tương ứng với từng model
Đặc điểm nổi bật ST1525-HF
- 24 cổng Gigabit Ethernet, hỗ trợ tối đa 24 kết nối SFP quang học
- Không quạt, hoạt động bền bỉ từ -40 đến 75°C (phiên bản -T)
- Hỗ trợ Turbo Ring, Turbo Chain, RSTP/STP/MSTP cho khả năng dự phòng mạnh mẽ (<20ms @ 250 thiết bị)
- Nguồn cấp dự phòng cách ly, hỗ trợ dải điện áp 110/220 VAC
- Hỗ trợ phần mềm MXstudio quản lý mạng trực quan
- Công nghệ V-ON™ đảm bảo phục hồi dữ liệu và video multicast ở mức mili giây
- Hỗ trợ các giao thức công nghiệp như EtherNet/IP, PROFINET, Modbus TCP
Ứng dụng của ST1525-HF
- Tự động hóa nhà máy và sản xuất
- Giao thông thông minh và điều khiển tín hiệu
- Hệ thống camera giám sát IP
- Quản lý năng lượng và lưới điện thông minh
- Mạng truyền thông công nghiệp quy mô lớn
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Cổng Ethernet | 24 cổng Gigabit Ethernet |
Cổng RJ45 | Tối đa 20 cổng 10/100/1000BaseT(X) |
Cổng SFP | Tối đa 24 cổng 100/1000BaseSFP |
Cổng Combo | 4 cổng (RJ45 hoặc SFP) |
Chuẩn mạng hỗ trợ | IEEE 802.1D/p/Q/s/w/X/3/3ab/3u/3x/3z/3ad |
Dung lượng MAC Address | 16K địa chỉ MAC |
Số nhóm VLAN tối đa | 256 |
Dải VLAN ID | 1 đến 4094 |
Jumbo Frame | 9.6 KB |
Bộ đệm gói tin | 12 Mbits |
DRAM / Flash | 128 MB / 16 MB |
Nhiệt độ hoạt động | -10 đến 60°C (chuẩn) / -40 đến 75°C (T models) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 đến 75°C |
Độ ẩm môi trường | 5 đến 95% (không ngưng tụ) |
Nguồn cấp | 110–240 VAC, dải hoạt động: 85–264 VAC, 2 ngõ vào nguồn AC dự phòng |
Dòng điện tiêu thụ | Tối đa 0.66 A @ 110 VAC / 0.39 A @ 220 VAC |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 37.83 W @ 110 VAC / 40.15 W @ 220 VAC |
Bảo vệ nguồn | Chống quá dòng, ngược cực |
Chuẩn bảo vệ vỏ | IP30 |
Kích thước (RxCxS) | 440 x 44 x 386.9 mm |
Trọng lượng | 5.1 kg |
Lắp đặt | Gắn rack 19 inch |
Cổng điều khiển (console) | USB Type B |
Cổng lưu trữ | USB Type A |
Giao thức công nghiệp | Modbus TCP, PROFINET, EtherNet/IP |
Chức năng bảo mật | HTTPS, SSH, RADIUS, TACACS+, ACL, Sticky MAC, Port Lock, 802.1X, NTP Auth, MAB |
Tính năng dự phòng | Turbo Ring, Turbo Chain, RSTP, MSTP, MRP, Link Aggregation |
Cổng đầu vào kỹ thuật số | +13~+30 V (ON), -30~+1 V (OFF), dòng vào tối đa 8 mA |
Cổng cảnh báo (relay) | 2 A @ 30 VDC |
MTBF | ~648,000 đến ~697,000 giờ tùy model |
Chứng nhận | UL, EN, IEC (An toàn, EMC, Shock, Vibration, Railway, Traffic Control) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.