KFTF-20-U Cảm biến nhiệt độ S+S REGELTECHNIK Vietnam
Cảm biến KFTF-20-U (1201-3111-1000-030) của S+S Regeltechnik là một thiết bị cảm biến chất lượng cao được sử dụng để đo nhiệt độ và độ ẩm trong không khí. Sản phẩm được trang bị khả năng hiệu chuẩn và có độ chính xác cao, phù hợp với các ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí, thông gió, và các môi trường sạch. Cảm biến có thể đo độ ẩm trong phạm vi từ 0 đến 100% RH và nhiệt độ từ -35°C đến +80°C, với các đầu ra 0-10V hoặc 4-20mA. Sản phẩm còn có thiết kế bảo vệ mạnh mẽ và khả năng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Ưu điểm của KFTF-20-U (1201-3111-1000-030)
- Item number: 1201-3111-1000-030
- Độ chính xác cao: Sai số ±1,8% RH (10-90% RH) và nhiệt độ ±0,2K ở 25°C.
- Hiệu chuẩn sẵn: Được hiệu chuẩn từ nhà máy, có thể hiệu chỉnh thêm theo điều kiện thực tế.
- Chế độ cài đặt linh hoạt: 4 phạm vi nhiệt độ: –35…+35°C; –35…+75°C; 0…+50°C; 0…+80°C.
- Bảo vệ mạnh mẽ: Lọc khí bằng bộ lọc sinter nhựa, bảo vệ IP65 chống bụi và nước.
- Dễ dàng kết nối: Tùy chọn kết nối điện với cáp M12 và dây cáp đầu nối M16 x 1,5.
Ứng dụng của KFTF-20-U (1201-3111-1000-030)
- Hệ thống điều hòa không khí
Đo và kiểm soát độ ẩm, nhiệt độ trong các hệ thống HVAC để duy trì điều kiện tối ưu. - Thông gió và điều hòa không khí trong các phòng sạch
Giúp duy trì độ ẩm và nhiệt độ chính xác trong các phòng sạch và môi trường sản xuất. - Quản lý độ ẩm trong kho lạnh
Đo lường và điều khiển độ ẩm trong các kho lạnh hoặc kho bảo quản thực phẩm. - Hệ thống sưởi ấm, thông gió, điều hòa (HVAC)
Đảm bảo các hệ thống HVAC hoạt động hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. - Phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học
Cung cấp độ ẩm và nhiệt độ ổn định cho các nghiên cứu và thử nghiệm yêu cầu chính xác cao.
Thông số kỹ thuật KFTF-20-U (1201-3111-1000-030)
Thông số | Chi tiết |
Cung cấp điện áp | 24 V AC (± 20 %) và 15…36 V DC |
Mức tiêu thụ điện | < 1.1 VA/ 24 V DC ; < 2.2 VA/ 24 V AC |
Đo độ ẩm | 0…100 % RH |
Sai số độ ẩm | ± 1.8 % (10…90 % RH), ± 2.0 % khác |
Đo nhiệt độ | –35…+35°C; –35…+75°C; 0…+50°C; 0…+80°C |
Sai số nhiệt độ | ± 0.2 K tại 25°C |
Bảo vệ cảm biến | Bộ lọc sinter nhựa (kích thước Ø 16 mm) |
Kết nối điện | Kết nối dây 2, 3, hoặc 4 dây |
Kết nối cáp | Cáp với đầu nối M12 hoặc M16 x 1.5 |
Nhiệt độ môi trường | Lưu trữ: –35…+85 °C; Hoạt động: –30…+75 °C |
Vật liệu vỏ | Nhựa polyamide, bảo vệ UV, màu trắng giao thông (RAL 9016) |
Kích thước vỏ | 72 x 64 x 37.8 mm (Tyr 1) |
Lớp bảo vệ | IP 65 |
Độ ổn định lâu dài | ± 1 % mỗi năm |
Chứng nhận tiêu chuẩn | CE, EMC directive 2014/30/EU |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.