NEⅡ Máy tạo khí N2 Kofloc Việt Nam
Máy tạo khí Ni-tơ NEⅡ đến từ nhà Kofloc nổi bật như một người thay đổi cuộc chơi, mang lại hiệu quả vượt trội, độ tin cậy cao và tiết kiệm chi phí. Được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp, dòng NEⅡ đảm bảo cung cấp liên tục và không gián đoạn nguồn khí nitơ tinh khiết cao, trở thành một vật phẩm không thể thiếu cho các hoạt động kinh doanh
Tính năng nổi bật:
- Hệ Thống Điều Khiển Tiên Tiến: Có hệ thống điều khiển trực quan, dễ vận hành, tối ưu hiệu suất và điều chỉnh linh hoạt.
- Thiết Kế Gọn Nhẹ: Tiết kiệm không gian. Dễ tích hợp vào các cơ sở hiện có.
- Xây Dựng Bền Bỉ: Làm từ vật liệu chất lượng cao. Chịu được môi trường khắc nghiệt, đảm bảo độ bền. Giảm thời gian ngừng hoạt động
- Hiệu Quả Cao: Tiết kiệm năng lượng, tối ưu đầu ra khí nitơ với công nghệ tiên tiến.
- Khí Nitơ Tinh Khiết Cao: Cung cấp khí nitơ tinh khiết đến 99.999%. Đáp ứng yêu cầu ngành điện tử, dược phẩm.
- Giải Pháp Tiết Kiệm Chi Phí: Sản xuất khí nitơ tại chỗ. Giảm chi phí mua và vận chuyển bình khí.
- Thân Thiện Với Môi Trường: Giảm khí thải carbon. Thúc đẩy thực hành bền vững trong hoạt động.
Ứng dụng của NEⅡ Máy tạo khí Ni-tơ:
- Sản Xuất Điện Tử: Khí nitơ ngăn oxy hóa và đảm bảo chất lượng linh kiện điện tử.
- Ngành Thực Phẩm và Đồ Uống: Khí nitơ kéo dài tuổi thọ và bảo quản chất lượng thực phẩm.
- Dược Phẩm: Khí nitơ cần thiết cho quá trình làm trơ, đóng gói và bảo quản dược phẩm.
- Chế Biến Kim Loại: Khí nitơ ngăn oxy hóa và hỗ trợ xử lý nhiệt trong chế biến kim loại.
Các dòng sản phẩm liên quan NEⅡ Máy tạo khí Ni-tơ:
Model | Thông số | ||
Lưu lượng khí tao ra (Nm3/h) |
Áp suất (MPa) |
||
Độ tinh khiết 99% | NE2 – 11K II | 32 | 0.4 |
NE2 – 15K II | 55 | 0.4 | |
NE2 – 22K II | 70 | 0.4 | |
NE2 – 37K II | 100 | 0.4 | |
NE2 – 55K II | 180 | 0.4 | |
Độ tinh khiết 99.9% | NE3 – 11K II | 25 | 0.5 |
NE3 – 15K II | 40 | 0.5 | |
NE3 – 22K II | 55 | 0.5 | |
NE3 – 37K II | 85 | 0.5 | |
NE3 – 55K II | 140 | 0.5 | |
Độ tinh khiết 99.99% | NE4 – 11K II | 20 | 0.5 |
NE4 – 15K II | 30 | 0.5 | |
NE4 – 22K II | 40 | 0.5 | |
NE4 – 37K II | 60 | 0.5 | |
NE4 – 55K II | 100 | 0.5 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.