QM-9000D(F) Đầu dò khí dễ cháy Sunghwa Vietnam
QM-9000D(F) là thiết bị đầu dò khí dễ cháy cao cấp, được thiết kế để phát hiện rò rỉ khí trong các khu vực nguy hiểm có khả năng xuất hiện khí cháy nổ. Thiết bị sử dụng công nghệ tiên tiến với khả năng tự phát sáng, dễ dàng xác định nồng độ khí ngay cả trong môi trường tối. Đây là giải pháp an toàn, hiệu quả và đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Tính năng nổi bật:
- Phát hiện chính xác: Độ chính xác ±3% toàn thang đo, thời gian phản hồi <15 giây.
- Màn hình thông minh: Màn hình FND 4 chữ số và đèn LED cảnh báo trạng thái.
- Dễ dàng cài đặt: Thiết lập điểm 0, kiểm soát nồng độ qua máy tính mà không cần mở vỏ.
- Kết nối linh hoạt: Tín hiệu 4-20mA, RS-485 Modbus/HART, tùy chọn Dry contact hoặc đầu ra 24V.DC.
- Chịu điều kiện khắc nghiệt: Hoạt động từ -40℃ đến +60℃, độ ẩm tối đa 95% (không ngưng tụ).
- Chống cháy nổ: Đạt chuẩn Ex d IICT6 (IP66) an toàn trong môi trường nguy hiểm.
- Truyền thông mạnh mẽ: Giao tiếp RS-485 cách ly Galvanic, giảm nhiễu, tăng độ tin cậy.
Ứng dụng của QM-9000D(F) Sunghwa Vietnam:
- Giám sát khí trong lò cao:
Phát hiện khí dễ cháy trong quá trình luyện thép, đảm bảo an toàn cho công nhân và thiết bị. - Theo dõi khí thải từ quá trình nấu luyện:
Giúp ngăn chặn các nguy cơ cháy nổ từ khí thoát ra. - Kiểm tra rò rỉ khí trong hệ thống vận chuyển:
Đảm bảo các đường ống khí trong nhà máy hoạt động ổn định và an toàn. - Kiểm soát khí trong khu vực lưu trữ:
Giảm nguy cơ cháy nổ tại các bể chứa khí hoặc nhiên liệu. - Ứng dụng trong hệ thống xử lý khí:
Đảm bảo hiệu quả của các thiết bị xử lý và tái chế khí thải trong nhà máy thép.
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Khí đo | Khí dễ cháy: H2, C2H2, C2H4, v.v. |
Phạm vi đo | 0~100%(LEL) |
Phương pháp đo | Khuếch tán, cảm biến đốt xúc tác, bán dẫn |
Tín hiệu đo | 4~20mA.DC, RS-485 Modbus/HART, Dry contact (tùy chọn) |
Hiển thị | Màn hình số 4 chữ số và LED báo trạng thái |
Thời gian phản hồi | Dưới 15 giây |
Tốc độ truyền | 38,400bps |
Độ chính xác | ±3% trên toàn thang đo |
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động | -40℃~+60℃/95% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn cấp | 21~31V.DC |
Tiêu thụ điện năng | 1.92W (4.56W khi hoạt động bình thường) |
Khoảng cách cáp | Max 2,500M (4-20mA.DC), Max 1,000M (RS-485) |
Kết nối cáp | 3/4″ PF hoặc NPT |
Kiểu lắp đặt | Lắp tường hoặc gắn cột 2″ |
Chứng nhận | Ex d ⅡC T6(IP66) (KOSHA) |
Kích thước | 126(W) × 193.5(H) × 126(D) mm |
Trọng lượng | 1.65kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.