RZCRT5-3625E Máy cắt CNC cho PE Foam Ruizhou Vietnam
Máy cắt CNC RZCRT5-3625E từ Ruizhou là giải pháp lý tưởng để xử lý các vật liệu như PE Foam, vải, sợi carbon, và nhiều loại vật liệu khác. Với diện tích cắt hiệu quả lên đến 3600x2500mm, thiết bị này đảm bảo độ chính xác vượt trội và khả năng làm việc linh hoạt. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sản xuất công nghiệp hiện đại, máy cắt này tích hợp các công nghệ tiên tiến nhằm tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm thời gian.
Tính năng nổi bật:
- Tốc độ cắt linh hoạt: 100-1200mm/s, phù hợp với nhiều yêu cầu sản xuất khác nhau.
- Khả năng cắt đa dạng: Độ dày từ 0.1mm đến 50mm, tùy chỉnh theo chất liệu.
- Công cụ hiện đại: Tích hợp dao cắt rung, dao hobbing, dao phay, bánh xe tạo nếp, và bút đánh dấu.
- Hệ thống điều khiển tiên tiến: Tương thích với các định dạng HP-GL và GP-GL.
- Màn hình điều khiển kỹ thuật số: Sử dụng màn hình tinh thể lỏng và nút cảm ứng tiện lợi.
- Hệ thống cố định vật liệu: Hấp thụ chân không phân vùng giúp giữ vật liệu ổn định.
- Động cơ servo mạnh mẽ: Đảm bảo vận hành mượt mà và chính xác.
Ứng dụng của RZCRT5-3625E Ruizhou Vietnam:
- Công nghiệp đóng gói: Cắt chính xác các vật liệu PE Foam, PVC, PU.
- Dệt may: Tạo mẫu vải, sợi carbon, và các loại vật liệu dệt khác.
- Ngành nội thất: Xử lý bọt biển và các vật liệu mềm khác.
- Quảng cáo: Cắt vật liệu để tạo bảng hiệu và các sản phẩm trưng bày.
- Công nghiệp composite: Cắt sợi thủy tinh và sợi carbon trong sản xuất linh kiện.
Thông số kỹ thuật:
Model |
RZCRT5-3625E |
Khu vực cắt hiệu quả | 3600 x 2500 mm |
Tốc độ cắt | 100-1200 mm/s |
Độ dày áp dụng | 0.1 mm – 50 mm, có thể điều chỉnh theo độ dày vật liệu |
Vật liệu cắt | Sợi thủy tinh, sợi carbon, bọt biển, vải, dệt, PVC, PU, v.v. |
Công cụ | Dụng cụ cắt dao dao động |
Dao cắt, dao phay, bánh xe tạo nếp, dụng cụ đục lỗ (tùy chọn) | |
Bút đánh dấu | |
Phương pháp cố định vật liệu | Hấp thụ chân không phân chia |
Độ phân giải cơ khí | 0.07 mm |
Độ phân giải phần mềm | 0.025 mm, 0.01 mm, 0.1 mm (tùy chọn) |
Giao diện truyền dẫn | Cổng mạng |
Khả năng đệm | Truyền nhanh một lần |
Hệ thống lệnh | Tương thích với định dạng HP-GL và GP-GL |
Bảng điều khiển kỹ thuật số | Màn hình tinh thể lỏng và nút cảm ứng |
Vật liệu truyền dẫn | Đường dẫn hướng thẳng nhập khẩu, dây đai đồng bộ |
Động cơ | Động cơ servo |
Tốc độ quay lưỡi cắt | Đầu cắt dao động: 18.000 r/phút |
Động cơ trục chính phay: 4.000-10.000 r/phút | |
Điện áp làm việc của máy | AC 220V ± 10%, 50HZ/60HZ |
Điện áp làm việc của bơm khí | AC 380V ± 10%, 9KW |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.