Seam-X-Lab Máy kiểm tra mối hàn tự động CanNeed Vietnam
Seam-X-Lab là máy kiểm tra mối hàn tự động được thiết kế bởi CanNeed, chuyên dùng để đo các thông số mối ghép kép trên lon và hộp trong phòng thí nghiệm. Thiết bị này sử dụng phương pháp đo không phá hủy (tia X), giúp xác định độ chính xác của mối ghép và tính chặt chẽ, đồng thời nhận diện được mối ghép thật hay giả dựa trên hình dạng thực tế.
Các hạng mục đo: Chiều dài đường ghép, móc thân, móc nắp, chồng lên nhau, phần trăm chồng lên nhau, khe hở đường ghép, phần trăm móc thân tiếp xúc, phần trăm móc nắp tiếp xúc, phần trăm độ kín, hình dạng thực tế của đường ghép.
Seam-X-Lab phù hợp với các loại lon có thân và nắp làm từ nhôm, thiếc, hoặc kết hợp cả hai.
Đặc điểm nổi bật:
- Đo tự động, chính xác cao: Sai số ±0,01 mm, không phá hủy mẫu, tiết kiệm thời gian, chi phí và bảo vệ môi trường.
- Đo toàn diện 360°: Ghi nhận đầy đủ chiều dài, độ chặt chẽ và hình dạng mối ghép.
- An toàn, tiện lợi: Tiêu chuẩn X-ray được chứng nhận, cửa bảo vệ tự động.
- Hỗ trợ đa dạng lon: Đường kính 48-153 mm, chiều cao 50-300 mm.
- Lưu trữ thông minh: Xuất dữ liệu qua Ethernet, hỗ trợ SPC tự động.
- Kiểm tra mối hàn: Tùy chọn nhận diện lon ba mảnh có mối hàn.
- Hiệu suất cao: R&R xuất sắc, độ lặp lại và tái lập cao.
- Hiệu chuẩn dễ dàng: Đi kèm thiết bị hiệu chuẩn đơn giản.
- Phần mềm thông minh: Tự động đánh giá đạt/chưa đạt, hiển thị kết quả nhanh.
Ứng dụng của Seam-X-Lab CanNeed Vietnam:
- Đo và kiểm tra chất lượng mối ghép kép trên lon nhôm và thiếc trong ngành đồ uống và thực phẩm.
- Nhận diện mối ghép giả trong quy trình sản xuất lon.
- Hỗ trợ kiểm tra các lon ba mảnh có mối hàn (tùy chọn).
- Lưu trữ và phân tích dữ liệu sản xuất thông qua hệ thống SPC.
- Kết hợp với các thiết bị đo khác để tạo thành hệ thống kiểm tra hoàn chỉnh.
Thông số kỹ thuật:
- Loại mẫu: Nhôm – Nhôm, Thiếc – Thiếc, Thiếc – Nhôm
- Kích thước mẫu:
- Đường kính lon: 48 mm – 153 mm (113 – 603)
- Chiều cao lon: 50 mm – 300 mm
- Thông số đo:
- Kích thước mối ghép: Chiều dài mối ghép, móc thân, móc nắp, độ chồng mép, khoảng hở mối ghép
- Độ chặt chẽ (% Tightness)
- Hình dạng mối ghép thực tế
- Đơn vị đo: Inch, mm; Độ chặt chẽ (% Tightness)
- Độ chính xác:
- Kích thước mối ghép: ±0,01 mm
- Độ chặt chẽ: ±5%
- Độ phân giải:
- Kích thước mối ghép: 0,001 mm
- Độ chặt chẽ: 1%
- Kết nối: Ethernet, ASCII, TXT, SQL, DBI
- Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60 Hz
- Kích thước máy: 1500×1000×1900 mm
- Trọng lượng: ~650 kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.