Cảm biến độ đục TurBiScat PM 40 Sigrist Vietnam
Cảm biến độ đục TurBiScat PM 40 từ Sigrist là giải pháp lý tưởng để đo độ đục và màu sắc trong quy trình sản xuất đồ uống, đặc biệt trong ngành bia. Thiết bị này được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn MEBAK, EBC, và ASBC, mang lại độ chính xác cao và hiệu suất đáng tin cậy. Với công nghệ đo ánh sáng tán xạ ở góc 90° và 25°, TurBiScat PM 40 đảm bảo độ chính xác vượt trội trong việc đo độ đục, đồng thời có tùy chọn đo màu sắc.
Thiết bị sở hữu thiết kế không dùng gioăng, kết hợp giữa vật liệu Hastelloy và kính Sapphire, giúp chịu được các điều kiện khắc nghiệt trong hầu hết các ứng dụng công nghiệp. TurBiScat PM 40 là một lựa chọn hoàn hảo để giám sát liên tục, với khả năng hiển thị trực tiếp dữ liệu đo lường trên màn hình cảm ứng màu tích hợp.
Đặc điểm nổi bật TurBiScat PM 40
- Đo độ đục và màu sắc: Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như MEBAK/EBC/ASBC.
- Công nghệ đo góc kép: Đo ánh sáng tán xạ ở góc 90° và 25° để tăng cường độ chính xác.
- Dễ dàng hiệu chuẩn: Sử dụng chuẩn tham chiếu thứ cấp mà không cần thiết bị phụ trợ.
- Màn hình cảm ứng tích hợp: Hiển thị trực tiếp giá trị đo lường và đồ thị tại điểm đo.
- Thiết kế bền bỉ: Vật liệu Hastelloy C-22 và kính Sapphire, chống chịu ăn mòn và chịu áp suất cao.
- Phù hợp CIP/SIP: Tương thích với các quy trình vệ sinh tự động.
- Độ an toàn và bảo mật dữ liệu cao: Đáp ứng yêu cầu khắt khe về bảo mật dữ liệu trong sản xuất hiện đại.
Ứng dụng của TurBiScat PM 40
- Nhà máy bia: Đo độ đục và màu sắc từ nồi nấu đến khâu đóng chai.
- Ngành đồ uống: Kiểm tra chất lượng các sản phẩm như nước giải khát hoặc nước ép trái cây.
- Ngành dược phẩm: Đảm bảo tính đồng nhất của các dung dịch lỏng trong quá trình sản xuất.
- Ngành thực phẩm: Theo dõi chất lượng chất lỏng trong sản xuất nước sốt hoặc dầu ăn.
- Ngành hóa chất: Ứng dụng trong kiểm soát chất lượng dung dịch hóa học hoặc chất phụ gia.
Thông số kỹ thuật TurBiScat PM 40
Thông số | Chi tiết |
Nguyên lý đo độ đục | Đo ánh sáng tán xạ 90°/25° |
Dải đo độ đục | 0 … 1000 EBC (0 … 4000 NTU) |
Độ phân giải | < 0.001 EBC |
Tái lập | ±1% (0-2 EBC), ±2% (2-100 EBC), ±10% (100-1000 EBC) |
Thời gian phản hồi | < 2 giây |
Nguyên lý đo màu (tùy chọn) | LED 430 nm |
Chất liệu đầu cảm biến | Hastelloy C-22 |
Chất liệu cửa sổ | Sapphire |
Áp suất mẫu tối đa | 4 MPa (40 bar) |
Nhiệt độ mẫu tối đa | 150°C (1 giờ) |
Màn hình | Màn hình cảm ứng màu tích hợp |
Điện áp hoạt động | 24 VDC ± 10% |
Kích thước | Ø 100.5 x 128 mm |
Khối lượng | 2.3 kg |
Chuẩn bảo vệ | IP 66 |
Nhiệt độ môi trường | -10 … +50°C (tối đa 85°C với nhiệt độ môi trường thích hợp) |
Tương thích vệ sinh | CIP/SIP lên đến 120°C |
Các dòng sản phẩm và phụ kiện liên quan
122562, 122986, 122669, 122988, 122442, 122984, 122663, 122671, 122632, 122665, 122673, 122633, 122667, 122675, 122631, 122662, 122985, 122670, 122987, 122441, 122598, 122664, 122672, 122629, 122666, 122674, 122630, 122668, 122676, 122628, 122685, 123011, 123419, 123427, 122997, 123007, 122686, 123012, 123420, 123428, 122998, 123008, 122687, 123421, 122999, 123000, 122688, 123422, 123474, 123475, 123001, 123002, 122691, 123423, 123003, 123004, 122677, 122678, 123009, 123010, 123413, 123414, 123425, 123426, 122989, 122990, 123005, 123006, 122679, 122680, 123415, 123416, 122991, 122992, 122682, 123470, 123473, 122993, 122994, 122683, 122684, 123417, 123418, 122995, 122996, 123001, 123002, 123003, 123004, 123005, 123006, 123007, 123008, 123009, 123010, 123011, 123012, 122677, 122678, 122679, 122680, 122683, 122684, 122685, 122686, 122687, 122688, 122691, 122993, 122994, 122995, 122996, 122997, 122998, 122999, 411386
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.